Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
trướng đào
|
danh từ
bức trướng màu hồng
lầu xanh mới rủ trướng đào, càng treo giá ngọc càng cao phẩm người (Truyện Kiều)
Từ điển Việt - Pháp
trướng đào
|
(văn chương; từ cũ, nghĩa cũ) tenture rose (d'un gynécée); gynécée.